Có 2 kết quả:

纖手 xiān shǒu ㄒㄧㄢ ㄕㄡˇ纤手 xiān shǒu ㄒㄧㄢ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate hands
(2) woman's tender and soft hands

Bình luận 0