Có 2 kết quả:
纖手 xiān shǒu ㄒㄧㄢ ㄕㄡˇ • 纤手 xiān shǒu ㄒㄧㄢ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delicate hands
(2) woman's tender and soft hands
(2) woman's tender and soft hands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delicate hands
(2) woman's tender and soft hands
(2) woman's tender and soft hands
Bình luận 0